Topic 31: Holidays
Kỳ nghỉ, từ lâu đã trở thành một phần quan trọng không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Đối với nhiều người, kỳ nghỉ không chỉ là thời gian nghỉ ngơi, thư giãn sau những chuỗi ngày làm việc căng thẳng, mà còn là cơ hội để khám phá thế giới, trải nghiệm những nền văn hóa mới và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Holiday”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn không chỉ học được cách giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin mà còn có thể tìm hiểu về những kì nghỉ của bạn bè xung quanh. Ngoài ra, hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1.What’s your favorite holiday? - Kỳ nghỉ yêu thích của bạn là gì?
favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ (adj): yêu thích
holiday /ˈhɑː.lə.deɪ/ (n): kỳ nghỉ
2. What is your favorite holiday season food? - Món ăn mùa lễ hội yêu thích của bạn là gì?
favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ (adj): yêu thích
holiday /ˈhɑː.lə.deɪ/ (n): kỳ nghỉ
season /ˈsiː.zən/ (n): mùa
food /fuːd/ (n): thức ăn
3. How many holidays are there in your country? - Có bao nhiêu ngày lễ ở đất nước của bạn?
holiday /ˈhɑː.lə.deɪ/ (n): kỳ nghỉ
country /ˈkʌn.tri/ (n): đất nước
4. What games do you play during your holidays? - Bạn chơi trò chơi gì trong kỳ nghỉ?
game /ɡeɪm/ (n): trò chơi
play /pleɪ/ (v): chơi
5. Do you visit your relatives during holidays? - Bạn có gặp người thân của mình trong những ngày nghỉ không?
relative /ˈrel.ə.t̬ɪv/ (n): người thân
6. Do you celebrate the Lunar New Year with your family or with your friends? - Bạn có ăn mừng Tết Nguyên đán với gia đình hay với bạn bè không?
Lunar new year /ˌluːnɚ ˈnuː ˌjɪr/ (n): Tết nguyên đán
family /ˈfæm.əl.i/ (n): gia đình
friend /frend/ (n): bạn bè
7. What do you know about foreign holidays? - Bạn biết gì về ngày lễ nước ngoài?
foreign /ˈfɔːr.ən/ (adj): nước ngoài
holiday /ˈhɑː.lə.deɪ/ (n): kỳ nghỉ
8. Are there any holidays that you really dislike? - Có ngày lễ nào bạn thực sự không thích không?
dislike /dɪˈslaɪk/ (v): không thích
9. Does your country have parades during certain holidays? - Quốc gia của bạn có tổ chức diễu hành vào những ngày lễ nhất định không?
parade /pəˈreɪd/ (v): diễu hành
10. In your country, are banks, post offices or schools closed on any important holidays? - Ở nước bạn, các ngân hàng, bưu điện hoặc trường học có đóng cửa vào những ngày lễ quan trọng không?
bank /bæŋk/ (n): ngân hàng
post office /ˈpoʊst ˌɑː.fɪs/ (n): bưu điện
school /skuːl/ (n): trường học
important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng
11. Do you prefer summer or winter holidays? - Bạn thích nghỉ hè hay nghỉ đông hơn?
prefer /prɪˈfɝː/ (v): thích hơn
summer /ˈsʌm.ɚ/ (n): mùa hè
winter /ˈwɪn.t̬ɚ/ (n): mùa đông
12. What are the most popular destinations in your country during holiday seasons ? - Những điểm đến phổ biến nhất ở nước bạn trong một số ngày lễ là gì?
popular /ˈpɑː.pjə.lɚ/ (adj): phổ biến
destination /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ (n): điểm đến
13. Is it better to stay at home on holidays or to go out somewhere? - Nghỉ lễ ở nhà hay đi đâu đó thì tốt hơn?
better /ˈbet̬.ɚ/ (adj): tốt hơn
somewhere /ˈsʌm.wer/ (adv): một nơi nào đó
14. What is your most memorable holiday experience? - Trải nghiệm kỳ nghỉ đáng nhớ nhất của bạn là gì?
memorable /ˈmem.ər.ə.bəl/ (adj): đáng nhớ
experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (n): trải nghiệm
15. Have you ever learned something new or interesting during a holiday? - Bạn đã bao giờ học được điều gì mới hoặc thú vị trong kỳ nghỉ chưa?
learn /lɝːn/ (v): học
new /nuː/ (adj): mới
interesting /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ (adj): thú vị
16, Do you decorate your house for Christmas? - Bạn có trang trí ngôi nhà của bạn cho Giáng sinh?
decorate /ˈdek.ər.eɪt/ (v): trang trí
house /haʊs/ (n): ngôi nhà
Christmas /ˈkrɪs.məs/ (n): lễ Giáng Sinh
17. What do you do during the Christmas season? - Bạn làm gì vào dịp Giáng sinh?
Christmas /ˈkrɪs.məs/ (n): lễ Giáng Sinh
18. What’s the best gift you have ever received on Christmas? - Món quà tuyệt vời nhất bạn nhận được vào dịp Giáng sinh là gì?
gift /ɡɪft/ (n): món quà
receive /rɪˈsiːv/ (v): nhận
Christmas /ˈkrɪs.məs/ (n): lễ Giáng Sinh
19. What is one kind of holiday you hope to experience in the future? (ex: Party Holiday, Backpacking, Family holiday, Beach holiday) - Bạn hy vọng sẽ trải nghiệm dạng kỳ nghỉ như thế nào trong tương lai? (VD: Kỳ nghỉ tiệc tùng, Du lịch bụi, Kỳ nghỉ gia đình, Kỳ nghỉ ở bãi biển)
kind /kaɪnd/(noun): dạng, kiểu
hope /hoʊp/ (verb): hy vọng
experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (verb): trải nghiệm
future /ˈfjuː.tʃɚ/ (noun): tương lai
20. Have you celebrated Christmas in another country? - Bạn đã tổ chức lễ Giáng sinh ở một quốc gia khác chưa?
Christmas /ˈkrɪs.məs/ (n): lễ Giáng Sinh
21. Is Halloween an important day in your country? - Halloween có phải là một ngày quan trọng ở nước bạn không?
Halloween /ˌhæl.oʊˈiːn/ (n): lễ hội Halloween
22. Did you go trick-or-treating as a child? - Bạn có từng đi xin kẹo hay bị ghẹo khi còn nhỏ không?
trick or treat (phrase): cho kẹo hay bị ghẹo
23. What special clothing/customs are associated with your favorite holiday? - Trang phục/phong tục đặc biệt nào gắn liền với ngày lễ yêu thích của bạn?
special /ˈspeʃ.əl/ (adj): đặc biệt
clothing /ˈkloʊ.ðɪŋ/ (n): quần áo
custom /ˈkʌs.təm/ (n): phong tục
associate /əˈsoʊ.ʃi.eɪt/ (v): liên quan đến
24. Is there any holiday that has a special meaning for you? - Có ngày lễ nào có ý nghĩa đặc biệt với bạn không?
special /ˈspeʃ.əl/ (adj): đặc biệt
meaning /ˈmiː.nɪŋ/ (n): ý nghĩa
25. What kinds of religious holidays have become secular in your country? - Những loại ngày lễ tôn giáo nào đã trở thành thế tục ở nước bạn?
religious /rɪˈlɪdʒ.əs/ (adj): thuộc về tôn giáo
secular /ˈsek.jə.lɚ/ (adj): thế tục
26. Is a 'working holiday' really a holiday? - 'Kỳ nghỉ lao động' có thực sự là một kỳ nghỉ?
working holiday: kỳ nghỉ lao động
27. How do holidays differ in various cultures around the world? - Các ngày lễ ở các nền văn hóa khác nhau trên thế giới khác nhau như thế nào?
various /ˈver.i.əs/ (adj): đa dạng
culture /ˈkʌl.tʃɚ/ (n): nền văn hóa
world /wɝːld/ (n): thế giới
28. How have the ways people celebrate holidays changed over time? - Cách mọi người kỷ niệm ngày lễ đã thay đổi như thế nào theo thời gian?
celebrate /ˈsel.ə.breɪt/ (v): tổ chức, kỷ niệm
29. How do holidays contribute to work-life balance? - Ngày nghỉ góp phần cân bằng cuộc sống và công việc như thế nào?
contribute /kənˈtrɪb.juːt/ (v): góp phần
work-life (adj): cuộc sống và công việc
balance /ˈbæl.əns/ (n): sự cân bằng
30. If you could create your perfect holiday, what would it look like? - Nếu bạn có thể tạo ra một kỳ nghỉ hoàn hảo cho mình, nó sẽ như thế nào?
create /kriˈeɪt/ (v): tạo ra
perfect /ˈpɝː.fekt/ (adj): hoàn hảo
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Holiday” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.